1. Bảng so sánh nhanh các mác tàu SE & NA (Hà Nội → Thanh Hóa)
| Mác tàu | Giờ chạy – Thời gian | Giá vé (VNĐ) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|
| SE1 | 19:30 → 22:05 (≈2h35) | 130.000 – 260.000 | Tàu nhanh, ít dừng, chạy ổn định buổi tối |
| SE3 | 22:00 → 00:40 (≈2h40) | 140.000 – 270.000 | Tàu đêm, êm, phù hợp khách về quê buổi tối |
| SE5 | 08:50 → 11:25 (≈2h35) | 120.000 – 250.000 | Chạy sáng, giá mềm, phù hợp du lịch – công tác |
| SE7 | 06:00 → 08:35 (≈2h35) | 120.000 – 240.000 | Xuất phát sớm, đến trước buổi trưa |
| SE9 | 14:25 → 16:55 (≈2h30) | 125.000 – 250.000 | Giờ chiều, linh hoạt, phù hợp người đi làm |
| NA1 | 22:15 → 00:55 (≈2h40) | 110.000 – 230.000 | Tàu khu đoạn giá rẻ, phù hợp người dân địa phương |
| NA3 | 23:30 → 02:10 (≈2h40) | 110.000 – 230.000 | Tàu đêm muộn, phù hợp khách về quê khuya |
Giá vé thay đổi theo hạng chỗ và thời điểm đặt vé. Đặt sớm giúp giữ chỗ tốt và giá thấp hơn.
2. Giờ chạy – nên chọn mác nào
-
SE1 – SE3 – NA1 – NA3: chạy buổi tối hoặc khuya, đến Thanh Hóa sau 2–3 tiếng; phù hợp khách về quê, công tác.
-
SE5 – SE7: chạy sáng, ngắm cảnh – phù hợp khách du lịch, sinh viên, công vụ.
-
SE9: chạy đầu giờ chiều, linh hoạt giờ đi, dễ sắp xếp lịch trình.
Gợi ý:
-
Cần tàu nhanh, êm, ổn định → chọn SE1 hoặc SE3.
-
Muốn đi ban ngày, giá mềm → chọn SE5 hoặc SE7.
-
Cần giờ chiều linh hoạt → chọn SE9.
-
Muốn giá rẻ, tàu khu đoạn → chọn NA1 hoặc NA3.
3. Bảng giá vé theo hạng chỗ (tham khảo 2025)
| Hạng vé | Khoảng giá (VNĐ) | Phù hợp với | Mác tàu khuyên dùng |
|---|---|---|---|
| Ghế cứng/ghế mềm điều hòa | 110.000 – 150.000 | Hành trình ngắn, tiết kiệm | NA, SE7, SE9 |
| Giường nằm tầng 2 | 180.000 – 220.000 | Du khách, nhóm bạn | SE5 |
| Giường nằm tầng 1 | 230.000 – 270.000 | Gia đình, người lớn tuổi | SE1, SE3 |
| Khoang 4 giường VIP | 250.000 – 280.000 | Khách công tác, muốn riêng tư | SE3 |
4. Đánh giá từng mác tàu
SE1 – Tàu nhanh, đúng giờ, ít dừng
Chạy buổi tối, chỉ mất hơn 2 tiếng. Phù hợp khách công tác, về quê trong ngày.
SE3 – Tàu đêm chất lượng cao
Có khoang VIP, điều hòa tốt, phục vụ chu đáo. Giờ chạy muộn, đến khuya.
SE5 – Tàu sáng, giá hợp lý
Khởi hành 8h50, đến trước trưa. Phù hợp khách du lịch hoặc đi làm việc ngắn ngày.
SE7 – Tàu sớm, tiết kiệm
Chạy 6h sáng, đến 8h30. Giá mềm, dễ đặt, phù hợp sinh viên, công nhân.
SE9 – Tàu chiều, linh hoạt
Khởi hành 14h25, đến trước 17h. Dễ mua vé, phù hợp khách đi muộn.
NA1 – NA3 – Tàu khu đoạn giá rẻ
Giá thấp, chạy đêm, ổn định. Phù hợp người dân Thanh – Nghệ – Tĩnh về quê.
5. Gợi ý chọn tàu theo mục đích chuyến đi
| Mục đích | Tàu phù hợp | Lý do |
|---|---|---|
| Đi công tác, về quê ban đêm | SE1, SE3, NA1, NA3 | Chạy đêm, đến khuya – tiết kiệm thời gian |
| Du lịch, công vụ ban ngày | SE5, SE7 | Chạy sáng – ngắm cảnh, giá hợp lý |
| Đi muộn, cần giờ linh hoạt | SE9 | Chạy chiều, phù hợp nhiều đối tượng |
6. Tổng kết nhanh
-
Quãng đường: ~160 km, thời gian chạy 2h30 – 3h00
-
SE1 – SE3: nhanh, êm, ổn định
-
SE5 – SE7 – SE9: sáng – chiều – linh hoạt giờ
-
NA1 – NA3: tàu khu đoạn giá rẻ, nhiều lựa chọn
7. Đặt vé tàu Hà Nội – Thanh Hóa nhanh tại vetau247.vn
Truy cập vetau247.vn – Vé tàu Hà Nội – Thanh Hóa 2025
Chọn chuyến – thanh toán online – nhận vé điện tử sau 1 phút.
Hotline/Zalo: 0944 916 916
Liên kết nội bộ
Xem thêm:
Vé tàu Hà Nội – Thanh Hóa 2025: Giờ chạy, giá vé & hướng dẫn đặt vé chi tiết
