1. Bảng so sánh nhanh các mác tàu SE1 – SE9 (Hà Nội → Tuy Hòa)
| Mác tàu | Giờ chạy – Thời gian | Giá vé (VNĐ) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|
| SE1 | 19:30 → 13:20 (≈17h50) | 750.000 – 1.600.000 | Tàu nhanh, ít dừng – đến Tuy Hòa trưa hôm sau |
| SE3 | 22:00 → 16:00 (≈18h00) | 770.000 – 1.650.000 | Tàu đêm chất lượng cao, toa VIP, êm và sạch |
| SE5 | 08:50 → 04:10 hôm sau (≈19h20) | 700.000 – 1.450.000 | Chạy sáng – ngắm cảnh miền Trung, giá hợp lý |
| SE7 | 06:00 → 00:45 hôm sau (≈18h45) | 690.000 – 1.400.000 | Xuất phát sớm, thời gian vừa phải, dễ đặt vé |
| SE9 | 14:25 → 09:50 hôm sau (≈19h25) | 710.000 – 1.500.000 | Chạy chiều – đến sáng, linh hoạt giờ khởi hành |
Giá vé thay đổi theo hạng ghế và thời điểm đặt. Đặt sớm giúp giữ chỗ đẹp và giá tốt.
2. Giờ chạy – chọn khung phù hợp
-
SE1, SE3: chạy buổi tối – đến Tuy Hòa vào trưa hoặc đầu giờ chiều hôm sau; tiện nghỉ đêm trên tàu.
-
SE5, SE7: chạy sáng sớm – đến nơi vào rạng sáng hôm sau; phù hợp khách du lịch, ngắm cảnh.
-
SE9: chạy đầu giờ chiều – đến sáng hôm sau; linh hoạt cho người cần thời gian di chuyển ban ngày.
Gợi ý:
-
Cần tàu nhanh, êm, ít dừng → chọn SE1 hoặc SE3.
-
Muốn ngắm cảnh ven biển miền Trung → chọn SE5 hoặc SE7.
-
Cần giờ xuất phát linh hoạt → chọn SE9.
3. Bảng giá vé theo hạng chỗ (tham khảo 2025)
| Hạng vé | Khoảng giá (VNĐ) | Phù hợp với | Mác tàu khuyên dùng |
|---|---|---|---|
| Ghế mềm điều hòa | 690.000 – 900.000 | Khách đi ngắn, cần tiết kiệm | SE7, SE9 |
| Giường nằm tầng 2 | 950.000 – 1.200.000 | Du khách, nhóm bạn | SE5 |
| Giường nằm tầng 1 | 1.250.000 – 1.500.000 | Gia đình, người lớn tuổi | SE1, SE3 |
| Khoang 4 giường VIP | 1.400.000 – 1.650.000 | Khách công tác, muốn riêng tư | SE3 |
Giá đã gồm thuế, bảo hiểm và phí đặt chỗ. Có thể thay đổi nhẹ tùy ngày lễ, Tết.
4. Đánh giá từng mác tàu
SE1 – Tàu nhanh, ổn định, đúng giờ
Chạy đêm, đến trưa hôm sau. Toa giường êm, ít dừng. Phù hợp khách công tác hoặc người cần nghỉ ngơi trên tàu.
SE3 – Mác tàu chất lượng cao nhất tuyến
Dịch vụ tốt, có khoang VIP, điều hòa mạnh, wifi ổn định. Giá cao hơn nhưng đáng tiền cho hành trình dài.
SE5 – Tàu sáng, nhiều điểm dừng du lịch
Khởi hành sáng, dọc đường qua Ninh Bình – Huế – Đà Nẵng – Quy Nhơn, ngắm cảnh đẹp. Hợp khách du lịch.
SE7 – Giờ sớm, giá rẻ
Lên tàu sáng sớm, đến Tuy Hòa nửa đêm. Phù hợp khách trẻ, muốn tiết kiệm chi phí.
SE9 – Giờ linh hoạt, dễ mua vé
Khởi hành 14h25, đến sáng hôm sau. Tàu phổ thông, đủ hạng ghế và giường. Thích hợp khách về quê hoặc trung chuyển.
5. Gợi ý chọn tàu theo mục đích chuyến đi
| Mục đích | Mác tàu phù hợp | Lý do |
|---|---|---|
| Đi công tác, cần nghỉ đêm | SE1, SE3 | Tàu chạy đêm, đến trưa hôm sau – thuận tiện |
| Du lịch, ngắm cảnh miền Trung | SE5, SE7 | Chạy sáng, dễ ngắm cảnh đẹp dọc đường |
| Về quê, linh hoạt thời gian | SE9 | Giá hợp lý, giờ chạy chiều phù hợp |
6. Tổng kết nhanh
-
Quãng đường: khoảng 1.130 km, thời gian chạy 17–19 tiếng.
-
SE1 & SE3: nhanh, êm, ít dừng – phù hợp khách đi dài.
-
SE5 & SE7: hợp du lịch, giá rẻ hơn.
-
SE9: linh hoạt, phổ thông, dễ đặt vé.
7. Đặt vé tàu Hà Nội – Tuy Hòa nhanh tại vetau247.vn
Truy cập vetau247.vn – Vé tàu Hà Nội – Tuy Hòa 2025
Chọn chuyến – thanh toán trực tuyến – nhận vé điện tử nhanh chóng.
Hotline/Zalo: 0944 916 916
Xem thêm:
Vé tàu Hà Nội – Tuy Hòa 2025: Giờ chạy, giá vé & hướng dẫn đặt vé chi tiết

