? Bảng so sánh các mác tàu Hà Nội – Quảng Ngãi
Mác tàu | Giờ khởi hành (Hà Nội) | Loại ghế/giường | Thời gian di chuyển |
---|---|---|---|
SE1 | 22:20 | Cabin 4 giường, nằm điều hòa | ~18 giờ |
SE3 | 19:25 | Nằm điều hòa, cabin VIP | ~19 giờ |
SE5 | 09:00 | Ghế mềm, nằm thường | ~20 giờ |
SE7 | 06:00 | Ghế mềm, nằm điều hòa | ~21 giờ |
TN1 | 13:10 | Ghế cứng, nằm quạt | ~23 giờ |
? Bảng giá tham khảo
Mác tàu | Ghế mềm | Nằm điều hòa | Cabin VIP |
SE1 | ~300k | ~530k | ~700k |
SE3 | ~290k | ~510k | ~680k |
SE5 | ~270k | ~480k | ~650k |
SE7 | ~260k | ~470k | ~630k |
TN1 | ~230k | ~440k | - |
(Giá vé mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo mùa và hạng tàu)
? Gợi ý lựa chọn theo nhu cầu
-
Muốn ngủ đêm thoái mái → Chọn SE3
-
Thích cabin riêng sang xỉn → Chọn SE1
-
Cần tiết kiệm và vẫn có giường → Chọn SE5 hoặc SE7
-
Thích đi ban ngày, ngắm cảnh → Chọn SE5
? Kinh nghiệm khi đặt vé tàu đi Quảng Ngãi
-
Đặt trước 5–10 ngày để giữ chỗ đẹp, cabin riêng
-
Nếu đi nhóm từ 4 người trở lên, nên chọn cabin 4 giường
-
Tàu ban đêm giúc bạn tiết kiệm chi phí khách sạn
-
Tránh đi TN1 vào cao điểm do dễ hết giường, đầy
✨ Tiếp tục hành trình khám phá:
Quay về trang So sánh các mác tàu SE1, SE3, SE5, TN1… tuyến Bắc – Nam