logo
Giá Vé Tàu Hỏa Hôm Nay – Cập Nhật Toàn Quốc 2025
Tác giảadmin1

Cập nhật giá vé mới nhất cho các tuyến Bắc – Nam, miền Trung, miền Bắc và miền Nam.
Bảng giá được tổng hợp từ hệ thống ngành đường sắt, giúp bạn dễ dàng tra cứu – so sánh – đặt vé trực tuyến nhanh nhất.

1. Vì Sao Nên Xem “Giá Vé Tàu Hôm Nay”?

Giá vé tàu thay đổi từng ngày tùy theo: thời điểm đặt vé, loại khoang, loại tàu, thời gian di chuyển và ngày cao điểm.
Theo dõi giá vé hôm nay giúp bạn:

✅ Biết được giá thấp nhất – cao nhất theo từng tuyến.
Đặt sớm để có chỗ đẹp, tránh tăng giá cận ngày.
✅ Nắm bắt chương trình khuyến mãi, giảm giá nhóm, vé khứ hồi.
✅ Lên kế hoạch linh hoạt theo lịch cá nhân hoặc tour.

➡️ Cập nhật đầy đủ tại vetau247.vn – nền tảng chuyên tra cứu và đặt vé tàu chính xác.

 

 


2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Vé Tàu 2025

  • Khoảng cách & thời gian hành trình: Tuyến càng dài, giá càng cao.

  • Loại vé: Ghế ngồi, giường nằm 4 – 6 khoang, cabin VIP, tàu 5★.

  • Loại tàu: SE1–SE9 (tàu nhanh), TN1–TN2 (tàu phổ thông), tàu du lịch.

  • Thời điểm đặt vé: Cuối tuần, lễ Tết, mùa cao điểm giá thường tăng.

  • Chính sách giảm giá: Học sinh, sinh viên, người cao tuổi, nhóm khách, vé sớm, vé khứ hồi.


3. Bảng Giá Vé Tàu Hỏa Hôm Nay – Toàn Quốc 2025

3.1 Tuyến Bắc – Nam (Hà Nội ⇆ Sài Gòn)

Mác tàu Loại khoang Giá thấp nhất Giá cao nhất Ghi chú
SE1 – SE2 Giường 4 khoang 1.050.000đ 1.550.000đ Tàu nhanh, cao cấp
SE3 – SE4 Giường 6 khoang 950.000đ 1.400.000đ Tàu ổn định, đông khách
SE5 – SE7 Ghế ngồi / giường 650.000đ 1.250.000đ Chạy liên tục hàng ngày
TN1 – TN2 Ghế ngồi / giường 500.000đ 1.050.000đ Giá rẻ, thời gian lâu hơn

 Giá tham khảo ngày thường, có thể chênh ±10% tùy thời điểm.


3.2 Tuyến Miền Trung – Bắc

Tuyến Giá vé (VNĐ) Thời gian Ghi chú
Hà Nội – Vinh 250.000 – 480.000 5 – 6 tiếng Có tàu NA1, SE5, SE7
Hà Nội – Huế 500.000 – 900.000 12 – 13 tiếng Chạy đêm, sáng tới
Hà Nội – Đà Nẵng 650.000 – 1.200.000 15 – 16 tiếng Tuyến du lịch được ưa chuộng
Hà Nội – Lào Cai (Sapa) 450.000 – 1.400.000 8 tiếng Có tàu du lịch Fanxipan, Chapa, Vicsapa

3.3 Tuyến Miền Nam & Các Đoạn Ngắn

Tuyến Giá vé (VNĐ) Thời gian Ghi chú
Sài Gòn – Nha Trang 350.000 – 650.000 7 – 8 tiếng Nhiều chuyến trong ngày
Sài Gòn – Phan Thiết 250.000 – 480.000 4 – 5 tiếng Tàu SPT1, SPT2
Sài Gòn – Huế 700.000 – 1.200.000 18 – 20 tiếng Nên chọn SE2 hoặc SE4
Sài Gòn – Hà Nội 1.000.000 – 1.600.000 31 – 33 tiếng Chuyến dài nhất, nhiều lựa chọn

4. Các Hạng Vé Tàu & Dịch Vụ Phổ Biến

Loại vé Mô tả Phù hợp với
Ghế ngồi cứng / mềm Vé rẻ nhất, ngắn ngày Sinh viên, khách tiết kiệm
Giường nằm 6 khoang Phổ biến, có điều hòa Gia đình, nhóm bạn
Giường nằm 4 khoang Rộng, yên tĩnh, sạch sẽ Khách trung lưu
Cabin VIP / tàu 5★ Nội thất gỗ, sang trọng Cặp đôi, khách quốc tế

5. Cách Kiểm Tra & Đặt Vé Tàu Hôm Nay

Cách 1: Truy cập vetau247.vn → Chọn tuyến → Xem giá theo ngày.
Cách 2: Gọi tổng đài hỗ trợ 0944 916 916 để kiểm tra & giữ chỗ.

Mẹo đặt vé tiết kiệm:

  • Đặt sớm 3 – 7 ngày để có giá tốt.

  • Ưu tiên tàu chạy đêm để tiết kiệm chi phí lưu trú.

  • Kiểm tra chương trình giảm giá định kỳ (giảm cho nhóm, sinh viên, vé khứ hồi).


6. Câu Hỏi Thường Gặp

 Giá vé có thay đổi trong ngày không?
➡️ Có. Giá phụ thuộc thời điểm đặt và loại khoang.

 Vé khứ hồi có được giảm giá?
➡️ Có thể giảm 5 – 10% tùy tuyến & thời điểm.

 Trẻ em có được miễn phí không?
➡️ Dưới 4 tuổi miễn phí, 4–10 tuổi giảm 25% – 50%.

 Giá vé Tết 2026 có tăng không?
➡️ Có. Một số tuyến dài như Sài Gòn – Hà Nội có thể lên tới 3.200.000đ/giường 4 khoang.


7. Gợi Ý Đọc Thêm


8. Kết Luận & CTA

Giá vé tàu hôm nay được cập nhật liên tục theo từng tuyến & hạng vé.
Hãy tra cứu và đặt vé sớm để chọn được chuyến ưng ý, chỗ đẹp, giá tốt nhất.

 Đặt vé nhanh tại: vetau247.vn
➡️ Giá cập nhật ngành đường sắt – Hỗ trợ 24/7 – Cập nhật liên tục.

0 / 5 (0Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
Bình luận