Các yếu tố quyết định giá vé tàu
1. Cự ly và tuyến đường
-
Càng xa, giá vé cơ bản càng cao.
-
Ví dụ:
-
Hà Nội – Vinh (~319km): vé ghế cứng từ 150.000đ
-
Hà Nội – Huế (~688km): vé giường nằm từ 500.000đ
-
2. Loại tàu
-
Tàu nhanh SE (SE3, SE4, SE7...) giá cao hơn tàu chậm TN.
-
Tàu cao cấp hơn (du lịch, cabin VIP) tính riêng theo biểu giá riêng.
3. Hạng vé
-
Ghế cứng: Rẻ nhất, không điều hòa.
-
Ghế mềm điều hòa: Phù hợp ngồi ban ngày.
-
Giường nằm khoang 6: Tiện nghi, phổ biến.
-
Cabin đôi 2 người: Cao cấp, giá cao nhưng riêng tư.
4. Thời điểm đặt vé
-
Mua sớm thường rẻ hơn (nhất là qua app/website chính thức).
-
Giai đoạn cao điểm (Tết, hè) có thể tăng phụ phí 10%–30%.
5. Đối tượng ưu đãi
-
Người cao tuổi, trẻ em, sinh viên, thương binh... được giảm 10%–20% tùy trường hợp.
Ví dụ thực tế
Tuyến Hà Nội – Đà Nẵng (~791km):
-
Ghế mềm SE7: ~460.000đ
-
Giường nằm khoang 6 SE3: ~720.000đ
-
Cabin đôi SE3: ~1.300.000đ/người
? : Bạn nên chọn tàu SE3/SE4 nếu muốn trải nghiệm dịch vụ tốt, tàu êm, đúng giờ, giường nằm dễ chịu.