
1. Giới thiệu tuyến Hà Nội – Vinh
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Chiều dài hành trình | ~319 km |
| Thời gian chạy | 5,5 – 7 tiếng tùy mác tàu |
| Ga đến | Ga Vinh (Nghệ An) |
| Các mác tàu chính | SE1, SE3, SE5, SE7, SE9, NA1, NA2 |
| Loại vé | Ghế ngồi, giường nằm khoang 4 – 6, cabin VIP |
✅ Tuyến Hà Nội – Vinh có tần suất tàu cao, nhiều khung giờ linh hoạt.
✅ Tàu NA1 – NA2 là tuyến tàu truyền thống phục vụ riêng khu vực Nghệ An – Hà Tĩnh, rất đông khách dịp cuối tuần.
✅ Các tàu SE1 – SE3 là tàu nhanh, tiện nghi, phù hợp du khách đi công tác hoặc du lịch Cửa Lò, Nam Đàn.
2. Giờ tàu Hà Nội – Vinh (Cập nhật 10/2025)
| Mác tàu | Giờ khởi hành (Hà Nội) | Giờ đến (Vinh) | Thời gian |
|---|---|---|---|
| SE1 | 22:20 | 04:00 (ngày hôm sau) | 5h40 |
| SE3 | 19:25 | 01:10 (ngày hôm sau) | 5h45 |
| SE5 | 08:50 | 15:20 | 6h30 |
| SE7 | 06:00 | 12:30 | 6h30 |
| SE9 | 14:30 | 21:05 | 6h35 |
| NA1 | 22:55 | 06:00 (ngày hôm sau) | 7h05 |
| NA2 | 21:30 (từ Vinh) | 04:45 (ngày hôm sau) | 7h15 |
Giờ tàu có thể thay đổi tùy lịch chạy thực tế của Đường sắt Việt Nam.
3. Giá vé tàu Hà Nội – Vinh 2025
Bảng 1 – Tàu nhanh (SE1, SE3, SE5)
| Hạng vé | SE1 | SE3 | SE5 |
|---|---|---|---|
| Ngồi cứng điều hòa | 185.000đ | 180.000đ | 170.000đ |
| Ngồi mềm điều hòa | 225.000đ | 220.000đ | 210.000đ |
| Giường nằm khoang 6 tầng 3 | 315.000đ | 310.000đ | 295.000đ |
| Giường nằm khoang 6 tầng 2 | 345.000đ | 335.000đ | 320.000đ |
| Giường nằm khoang 6 tầng 1 | 380.000đ | 370.000đ | 350.000đ |
| Giường nằm khoang 4 tầng 2 | 435.000đ | 420.000đ | 400.000đ |
| Giường nằm khoang 4 tầng 1 | 480.000đ | 460.000đ | 440.000đ |
Bảng 2 – Tàu phổ thông (SE7, SE9, NA1)
| Hạng vé | SE7 | SE9 | NA1 |
|---|---|---|---|
| Ngồi cứng điều hòa | 165.000đ | 160.000đ | 155.000đ |
| Ngồi mềm điều hòa | 200.000đ | 195.000đ | 185.000đ |
| Giường nằm khoang 6 tầng 3 | 280.000đ | 270.000đ | 260.000đ |
| Giường nằm khoang 6 tầng 2 | 310.000đ | 300.000đ | 285.000đ |
| Giường nằm khoang 6 tầng 1 | 340.000đ | 325.000đ | 310.000đ |
| Giường nằm khoang 4 tầng 2 | 390.000đ | 375.000đ | 355.000đ |
| Giường nằm khoang 4 tầng 1 | 430.000đ | 410.000đ | 390.000đ |
Giá vé đã bao gồm thuế, phụ phí và có thể thay đổi theo thời điểm đặt vé.
4. Gợi ý chọn tàu & mẹo đặt vé
✅ Muốn đi đêm – sáng đến Vinh: chọn SE1, SE3 hoặc NA1 – thời gian hợp lý, ngủ đêm trên tàu.
✅ Thích đi ban ngày, ngắm cảnh: chọn SE5 hoặc SE7, chạy qua vùng đồng bằng Thanh – Nghệ.
✅ Hành khách địa phương, sinh viên, công nhân: NA1/NA2 là lựa chọn phổ biến – giá rẻ, nhiều khung giờ.
✅ Đặt vé sớm 2–3 ngày dịp cao điểm, nhất là cuối tuần và Tết.
5. Ga đón – trả hành khách
| Ga | Địa chỉ | Ghi chú |
|---|---|---|
| Ga Hà Nội | 120 Lê Duẩn, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Trung tâm thành phố, có taxi – Grab, xuất phát tại Ga A – cửa số 1 |
| Ga Vinh (Nghệ An) | 01 Lê Lợi, P. Hồng Sơn, TP. Vinh | Gần trung tâm, cách biển Cửa Lò 14 km, có taxi và xe bus trung chuyển |
6. Câu hỏi thường gặp
✅ Tàu Hà Nội – Vinh chạy bao lâu?
Khoảng 5,5 – 7 tiếng, tùy mác tàu.
✅ Giá vé tàu Hà Nội – Vinh bao nhiêu?
Từ 155.000đ – 480.000đ, tùy hạng vé và loại tàu.
✅ Tàu NA1 là gì?
Là tàu khu đoạn Bắc Trung Bộ, chạy riêng tuyến Hà Nội – Vinh – Hà Tĩnh, đông khách địa phương.
✅ Có tàu đêm không?
Có – SE1, SE3, NA1 đều chạy đêm, sáng đến Vinh.
✅ Ga Vinh cách Cửa Lò bao xa?
Khoảng 14 km, di chuyển 20 phút bằng taxi hoặc xe bus.
✅ Mua vé ở đâu uy tín?
Đặt trực tuyến tại vetau247.vn hoặc gọi 0944 916 916 để được hỗ trợ 24/7.
7. Đặt vé tàu nhanh – an toàn nhất tại vetau247.vn
➡️ Đặt vé tàu Hà Nội – Vinh (Nghệ An)
Tra cứu giờ chạy, chọn chỗ, thanh toán trực tuyến – nhận vé điện tử sau 1 phút.
Hotline/Zalo: 0944 916 916 (hỗ trợ 24/7)
➡️ Tổng hợp các tuyến tàu Bắc – Nam 2025: Lịch chạy, giá vé & mẹo đặt vé tiết kiệm
✅ Xem thêm: Các bài liên quan cùng tuyến
So sánh các mác tàu SE1 – SE9 tuyến Hà Nội – Vinh
Tàu, xe hay máy bay – Nên chọn gì khi đi Nghệ An?
Combo tàu + xe trung chuyển Ga Vinh – Biển Cửa Lò – Quê Bác Kim Liên
Vé tàu Tết 2026 Hà Nội – Vinh: Lịch mở bán & giá vé chi tiết
Kinh nghiệm đi tàu Hà Nội – Vinh: Hành trình về miền Trung thân thương
