1. Tổng quan mạng lưới đường sắt Việt Nam
Đường sắt Việt Nam có chiều dài khai thác hơn 3.162 km, trải dài từ Hà Nội đến Sài Gòn. Hệ thống gồm:
-
1 trục chính Bắc – Nam: dài ~1.726 km.
-
5 tuyến nhánh miền Bắc: Hà Nội – Lào Cai, Hà Nội – Hải Phòng, Hà Nội – Lạng Sơn (Đồng Đăng), Kép – Hạ Long, Hà Nội – Thái Nguyên (Quán Triều).
-
Một số tuyến ngắn phía Nam chủ yếu phục vụ vận tải hàng hóa.

2. Bản đồ đường sắt Việt Nam 2025

Bản đồ mạng lưới đường sắt Việt Nam 2025 – tuyến Bắc Nam và nhánh chính
3. Tuyến Đường sắt Bắc – Nam (Hà Nội – Sài Gòn)
Tuyến Bắc – Nam dài khoảng 1.726 km, đi qua gần 20 tỉnh thành, là tuyến quan trọng nhất cả nước, vận hành cả tàu khách Thống Nhất và tàu hàng.
Các chặng chính & khoảng cách
| Chặng | Khoảng cách | Ghi chú |
|---|---|---|
| Hà Nội → Nam Định | 87 km | — |
| Nam Định → Thanh Hóa | 92 km | — |
| Thanh Hóa → Vinh | 139 km | Ga lớn Bắc Trung Bộ |
| Vinh → Đồng Hới | 196 km | — |
| Đồng Hới → Huế | 160 km | — |
| Huế → Đà Nẵng | 103 km | Cảnh đẹp nhất – Đèo Hải Vân |
| Đà Nẵng → Quy Nhơn | 179 km | — |
| Quy Nhơn → Tuy Hòa | 96 km | — |
| Tuy Hòa → Nha Trang | 120 km | Trung tâm du lịch |
| Nha Trang → Tháp Chàm | 103 km | — |
| Tháp Chàm → Biên Hòa | 176 km | — |
| Biên Hòa → Sài Gòn | 29 km | — |
➡️ Nhìn vào bảng khoảng cách giúp bạn dễ lập kế hoạch chọn ga lên/ga xuống tối ưu, đặc biệt cho chuyến du lịch dài ngày dọc miền Trung.

4. 5 Tuyến nhánh quan trọng tại miền Bắc
Hệ thống đường sắt miền Bắc dày đặc nhất cả nước, với 5 tuyến nhánh chiến lược:
1) Hà Nội – Lào Cai (~296 km)
-
Qua Việt Trì, Yên Bái.
-
Tuyến du lịch số 1 đi Sapa, đồng thời kết nối cửa khẩu Hà Khẩu – Trung Quốc.
2) Hà Nội – Hải Phòng (~102 km)
-
Tuyến vận tải hàng hóa mạnh nhất miền Bắc.
-
Kết nối thẳng Cảng Hải Phòng.
3) Hà Nội – Lạng Sơn (Đồng Đăng) (~162 km)
-
Tuyến thương mại quốc tế, giao thương trực tiếp với Trung Quốc.
4) Kép – Hạ Long (~131 km)
-
Tuyến phục vụ du lịch Quảng Ninh.
-
Từng là tuyến hút khách mùa hè và mùa cao điểm Hạ Long.
5) Hà Nội – Thái Nguyên (Quán Triều) (~75 km)
-
Đáp ứng nhu cầu công nghiệp – đặc biệt khu gang thép Thái Nguyên.
5. Các Dự án Đường sắt Tương lai (Cập nhật 2025)
Đường sắt Tốc độ Cao Bắc – Nam
Dự án trọng điểm quốc gia, đang được Chính phủ đẩy nhanh thủ tục.
-
Chiều dài: ~1.545 km
-
Vận tốc thiết kế: 320–350 km/h
-
Thời gian Hà Nội – TP.HCM dự kiến: 5 – 8 giờ
-
Hướng triển khai:
-
Đoạn ưu tiên: Hà Nội – Vinh
-
Đoạn ưu tiên: Nha Trang – TP.HCM
-
Khi hoàn thiện, đây sẽ là tuyến giao thông chiến lược bậc nhất Đông Nam Á.
Đường sắt Đô thị & Các tuyến nhánh mới
1) Đường sắt đô thị
-
Hà Nội & TP.HCM đang triển khai nhiều tuyến Metro.
-
Điển hình: Tuyến số 1 Bến Thành – Suối Tiên (TP.HCM).
2) Các tuyến mới đang nghiên cứu
-
Hải Phòng – Lạch Huyện: tuyến phục vụ logistics cảng biển.
-
TP.HCM – Cần Thơ: tuyến quan trọng của Đồng bằng Sông Cửu Long.
-
Đường sắt Tây Nguyên & đường sắt nối Lào – Việt Nam cũng đang được đề xuất ở cấp quy hoạch.
6. Ý nghĩa của bản đồ đường sắt Việt Nam
Với du khách
-
Dễ chọn ga phù hợp nhất cho hành trình.
-
Hiểu khoảng cách để quyết định nên đi tàu ngày hay tàu đêm.
-
Nắm được các ga trung chuyển lớn (Huế, Đà Nẵng, Nha Trang…).
Với logistics & doanh nghiệp
-
Tối ưu hành trình hàng hóa.
-
Phân bổ kho bãi – cảng biển – cửa khẩu khoa học theo mạng lưới đường sắt.
7. Kết luận
Bản đồ đường sắt Việt Nam 2025 cho thấy:
-
Tuyến Bắc – Nam vẫn là trục huyết mạch quan trọng nhất.
-
5 tuyến nhánh miền Bắc đóng vai trò chiến lược về thương mại & du lịch.
-
Dự án Đường sắt Tốc độ Cao sẽ thay đổi hoàn toàn phương thức di chuyển trong 10–15 năm tới.
Nếu bạn cần tư vấn chọn tuyến – chọn ga hoặc tra cứu vé:
➡️ Hotline/Zalo: 0944 916 916 (Hỗ trợ 24/7)
➡️ Đặt vé nhanh trên: vetau247.vn
